ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "さっぱり" 3件

ベトナム語 thanh tao
button1
日本語 さっぱり
例文
vị thanh tao
さっぱりした味
マイ単語
ベトナム語 trong trẻo
button1
日本語 さっぱり
例文
Giọng hát của cô ấy thật trong trẻo.
彼女の声はさっぱりしている。
マイ単語
ベトナム語 sảng khoái
button1
日本語 さっぱり
例文
Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi tắm.
シャワーを浴びてさっぱりした。
マイ単語

類語検索結果 "さっぱり" 2件

ベトナム語 một chút cũng không
button1
日本語 さっぱり~ない
例文
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
マイ単語
ベトナム語 thanh đạm
日本語 さっぱりする
マイ単語

フレーズ検索結果 "さっぱり" 4件

vị thanh tao
さっぱりした味
quên hết về vấn đề đó / không nhớ một chút nào về vấn đề đó
その件についてさっぱり忘れた
Giọng hát của cô ấy thật trong trẻo.
彼女の声はさっぱりしている。
Tôi cảm thấy sảng khoái sau khi tắm.
シャワーを浴びてさっぱりした。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |