ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "これ" 1件

ベトナム語 cái này
日本語 これ
例文 Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
マイ単語

類語検索結果 "これ" 3件

ベトナム語 đây
button1
日本語 これ、こちら
例文 đây đó
あちこち
マイ単語
ベトナム語 không...nữa
button1
日本語 これ以上しない
例文 không ăn nữa
これ以上食べない
マイ単語
ベトナム語 sô-cô-la
日本語 チョコレート
マイ単語

フレーズ検索結果 "これ" 13件

đây là cái gì?
これは何?
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
không ăn nữa
これ以上食べない
Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
Đây là tiền thừa của anh
これはあなたのお釣りです
Đây là cái gì?
これは何?
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
cái này bao nhiêu tiền ạ?
これはいくらですか?
Đây là bối cảnh Việt Nam ngày xưa
これは昔ベトナムのコンテクストだ
Đây là cặp sách của con trai tôi
これは息子のランドセルだ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |