ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "これ" 1件

ベトナム語 cái này
button1
日本語 これ
例文
Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
マイ単語

類語検索結果 "これ" 3件

ベトナム語 đây
button1
日本語 これ、こちら
例文
đây đó
あちこち
マイ単語
ベトナム語 không...nữa
button1
日本語 これ以上しない
例文
không ăn nữa
これ以上食べない
マイ単語
ベトナム語 sô-cô-la
button1
日本語 チョコレート
マイ単語

フレーズ検索結果 "これ" 20件

đây là cái gì?
これは何?
cái này giá bao nhiêu?
これはいくらですか?
có cái gì liên quan giữa vụ đó và vụ này không?
それとこれは何か関係がありますか?
thôi được, tôi sẽ mua cái này
分かった、これを買う
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
không ăn nữa
これ以上食べない
Cái này là của ai?
これは誰のものですか?
Đây là tiền thừa của anh
これはあなたのお釣りです
Đây là cái gì?
これは何?
Đây là một công ty nhà nước lớn.
これは大きな国営企業だ。
Có 5 quả táo, ăn 2 quả, còn 3 quả. Đó là phép trừ.
りんごが5つあって、2つ食べたら3つ残る。これが引き算だ。
6 cái bánh chia cho 3 bạn, mỗi bạn được 2 cái. Đây là phép chia.
ケーキ6つを3人で分けると、一人2つ。これが割り算だ。
Đây là xu hướng mới.
これは新しい流行だ。
Đây là mô hình mới.
これは新しいモデルだ。
Cái này bao nhiêu tiền?
これはいくらですか?
Đây là sản phẩm mới của công ty.
これは会社の新しい製品だ。
Đây là cửa hàng nhỏ của gia đình tôi.
これは私の家族の小さな商店だ。
Đây là cây không trái.
これは実のならない木だ。
Đây là một cây thấp.
これは低い木だ。
Đây là một cây lớn.
これは大木だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |