ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "こと" 2件

ベトナム語 việc
button1
日本語 こと
マイ単語
ベトナム語 kinh đô
button1
日本語 旧都
古都
例文
Huế từng là kinh đô của Việt Nam.
フエはかつてベトナムの古都だった。
マイ単語

類語検索結果 "こと" 5件

ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 ơi
button1
日本語 注意を引くための言葉
例文
anh ơi!
(男性の方に向け)すみません
マイ単語
ベトナム語 năm nay
button1
日本語 今年
例文
Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
マイ単語
ベトナム語 khác
button1
日本語 異なる
その他
マイ単語
ベトナム語 đã từng
button1
日本語 ~したことがある
例文
Tôi đã từng đi Việt Nam
ベトナムに行ったことがある
マイ単語

フレーズ検索結果 "こと" 20件

biết bơi
泳ぐことが出来る
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
có thể sử dụng lại
再利用することができる
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
Sở thích của tôi là hát karaoke
私の趣味はカラオケすること
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
Hươu cao cổ có đặc trưng là cổ dài.
キリンの特徴は首が長いことだ。
sở thích của tôi là leo núi
私の趣味は山を登ること
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Súp Nhật thường nấu bằng tương đậu miso.
日本のスープは味噌で作られることが多い。
Gỏi cuốn thường ăn kèm lá tía tô.
生春巻きはしそと一緒に食べることが多い。
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
気圧の変化で頭痛になることがある。
Áp suất thấp thường mang đến mưa.
低気圧は雨をもたらすことが多い。
Ong bắp cày có thể chích rất đau.
スズメバチはとても痛く刺すことがある。
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
私は多くの中華料理を作ることができる
Bạn có thể lựa chọn món ăn yêu thích.
好きな料理を選ぶことができる。
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |