ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "こと" 1件

ベトナム語 việc
日本語 こと
マイ単語

類語検索結果 "こと" 5件

ベトナム語 nói thật
button1
日本語 本当のことを言う
例文 Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
マイ単語
ベトナム語 ơi
button1
日本語 注意を引くための言葉
例文 anh ơi!
(男性の方に向け)すみません
マイ単語
ベトナム語 năm nay
button1
日本語 今年
例文 Năm nay là năm nhuận nên có đến 366 ngày
今年は閏年なので366日もある
マイ単語
ベトナム語 khác
日本語 異なる
その他
マイ単語
ベトナム語 đã từng
日本語 ~したことがある
例文 Tôi đã từng đi Việt Nam
ベトナムに行ったことがある
マイ単語

フレーズ検索結果 "こと" 15件

biết bơi
泳ぐことが出来る
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
sở thích của tôi là đọc sách
私の趣味は本を読むことです
có thể sử dụng lại
再利用することができる
chưa đặt chân đến châu Phi lần nào
アフリカに足を運んだことない
ước mơ của cô ấy là trở thành ca sĩ
彼女の夢は歌手になること
Sở thích của tôi là hát karaoke
私の趣味はカラオケすること
Tôi chưa gặp giám đốc mới lần nào
私は新社長に会ったことがない
Chúng tôi hẹn gặp nhau vào tuần sau
私たちは来週会うことを約束した
sở thích của tôi là leo núi
私の趣味は山を登ること
ước mơ của cô ấy là trở thành người mẫu
彼女の夢はモデルになること
Tôi có thể nấu được nhiều món Hoa
私は多くの中華料理を作ることができる
Tôi đã từng đi Việt Nam
ベトナムに行ったことがある
Tôi chưa từng gặp cô ấy lần nào
私は彼女に一回も会ったことがない
Anh ấy đã khẳng định không làm điều đó.
彼はやらないことを肯定した。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |