ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ここ" 1件

ベトナム語 chỗ này
button1
日本語 ここ
例文 Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
マイ単語

類語検索結果 "ここ" 3件

ベトナム語 dừa
button1
日本語 ココナッツ
マイ単語
ベトナム語 chân thành
日本語 誠実な
心から
マイ単語
ベトナム語 lưu tâm
日本語 心掛ける
例文 Vì sức khỏe, tôi lưu tâm việc ngủ sớm và dậy sớm.
健康のため、早寝早起きを心掛ける。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ここ" 11件

nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
Tôi thường đến chỗ này mỗi khi buồn
落ち込む時、よくここに来る
Hãy ký tên vào đây
ここにサインしてください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |