ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "かける" 3件

ベトナム語 chan
button1
日本語 かける
例文
Mẹ chan nước dùng vào bát phở.
母がフォーにスープをかけた。
マイ単語
ベトナム語 rưới
button1
日本語 かける
マイ単語
ベトナム語 bắc qua
日本語 架ける
例文
Cây cầu bắc qua sông.
川に橋を架ける。
マイ単語

類語検索結果 "かける" 5件

ベトナム語 ra
button1
日本語 外に出る、出かける
例文
ra khỏi nhà
家を出る
マイ単語
ベトナム語 gọi
button1
日本語 声をかける
電話をかける
例文
gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
マイ単語
ベトナム語 đi chơi
button1
日本語 出かける
例文
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
マイ単語
ベトナム語 nhân
button1
日本語 (計算)掛ける
例文
2 nhân 5 bằng 10
2掛ける5は10
マイ単語
ベトナム語 rải
button1
日本語 ふりかける
マイ単語

フレーズ検索結果 "かける" 19件

đi ăn sáng
朝ご飯に出かける
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
mang kính
眼鏡をかける
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
Tôi rắc một ít tiêu Nhật lên cá nướng.
焼き魚に山椒を少しかける。
Tôi dùng màng bọc thực phẩm để che bát cơm.
ご飯の入ったお椀にラップをかける。
Tôi rắc rau mùi tây lên súp.
スープにパセリをふりかける。
Tôi muốn uốn xoăn tóc.
私はパーマをかける。
Tôi trộn rau với dầu salad.
私はサラダにサラダ油をかける。
Tôi gọi điện thoại quốc tế.
私は国際電話をかける。
Tôi rắc ngò tây lên món ăn.
料理にパセリをかける。
Tôi ngại bắt chuyện với người lạ.
知らない人に話しかけるのは恥ずかしい。
Mẹ tôi rưới nước xốt lên thịt bò.
母は牛肉にソースをかける。
Chính phủ kêu gọi người dân tiết kiệm điện.
政府は国民に節電を呼びかける。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |