ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "かける" 2件

ベトナム語 chan
日本語 かける
マイ単語
ベトナム語 rưới
日本語 かける
マイ単語

類語検索結果 "かける" 5件

ベトナム語 ra
button1
日本語 外に出る、出かける
例文 ra khỏi nhà
家を出る
マイ単語
ベトナム語 gọi
button1
日本語 声をかける
電話をかける
例文 gọi cho bạn gái tối qua
昨日彼女に電話をかけた
マイ単語
ベトナム語 đi chơi
button1
日本語 出かける
例文 hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
マイ単語
ベトナム語 nhân
日本語 (計算)掛ける
例文 2 nhân 5 bằng 10
2掛ける5は10
マイ単語
ベトナム語 rải
日本語 ふりかける
マイ単語

フレーズ検索結果 "かける" 10件

đi ăn sáng
朝ご飯に出かける
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
treo ảnh trên tường
壁に写真をかける
treo hình trên tường
壁に写真をかける
đi chơi cùng bạn cuối tuần
週末に友達と出かける
đi chơi cùng nhau
一緒に出かける
mang kính
眼鏡をかける
Tôi sẽ đi chơi với bạn vào cuối tuần này
今週末に友達と出かける
thêm muối vào canh
お吸い物に塩をかける
rưới nước sốt
ドレッシングをかける
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |