ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "お金" 2件

ベトナム語 tiền
日本語 お金
例文 Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
お金は一番大切なものではない
マイ単語
ベトナム語 tiền
日本語 お金
マイ単語

類語検索結果 "お金" 0件

フレーズ検索結果 "お金" 6件

có nhiều tiền
お金持ち
để dành tiền cho con cái
子供のためお金を節約する
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
Tiền không phải là thứ quan trọng nhất
お金は一番大切なものではない
trả thêm tiền cho hành lý quá cân
重量が超えた荷物に追加でお金を払う
Nhét tiền vào túi quần
お金をポケットに突っ込んだ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |