ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "お茶" 2件

ベトナム語 trà
button1
日本語 お茶
例文
Cô ấy rất thích uống trà
彼女はお茶を飲むのが大好き
マイ単語
ベトナム語 trà
button1
日本語 お茶
マイ単語

類語検索結果 "お茶" 1件

ベトナム語 pha trà
button1
日本語 お茶を淹れる
例文
Ông tôi thường pha trà vào buổi sáng.
祖父は朝によくお茶を入れる。
マイ単語

フレーズ検索結果 "お茶" 7件

Cô ấy rất thích uống trà
彼女はお茶を飲むのが大好き
Tôi cho một thìa đường ăn vào trà.
お茶に砂糖を一さじ入れる。
Trà nóng có thêm lá bạc hà rất thơm.
熱いお茶にミントの葉を入れるととても香りが良い。
Tôi thêm gừng vào trà.
お茶に生姜を入れる。
Tôi uống một tách trà nóng.
熱いお茶を一杯飲む。
Anh ấy rót nước từ ấm trà.
彼は急須からお茶を注いだ。
Ông tôi thường pha trà vào buổi sáng.
祖父は朝によくお茶を入れる。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |