ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "お客様" 2件

ベトナム語 khách hàng
button1
日本語 お客様
例文
Khách hàng đang đợi bên ngoài.
客は外で待っている。
マイ単語
ベトナム語 quý khách
button1
日本語 お客様
例文
Quý khách vui lòng ngồi chờ.
お客様、少々お待ちください。
マイ単語

類語検索結果 "お客様" 0件

フレーズ検索結果 "お客様" 3件

cố gắng để nhận được sự hài lòng của khách hàng
お客様の満足が得られるように尽くす
Nhà hàng này cũng phù hợp với khách có trẻ em đi cùng.
このレストランはお子様連れのお客様にもおすすめだ。
Quý khách vui lòng ngồi chờ.
お客様、少々お待ちください。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |