ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "お客さん" 1件

ベトナム語 khách
button1
日本語 お客さん
例文 đón khách
お客さんを迎える
マイ単語

類語検索結果 "お客さん" 1件

ベトナム語 khách hàng
日本語 お客さん、顧客
例文 Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
マイ単語

フレーズ検索結果 "お客さん" 6件

đón khách
お客さんを迎える
Tôi phải gặp hàng chục khách hàng hằng ngày
私は毎日数十人のお客さんと会わないといけない
khách hàng khó tính
気難しいお客さん
khách hàng bất mãn với dịch vụ của công ty A
お客さんはA社のサービスに対して不満がある
thu thập thông tin phản hồi của khách hàng
お客さんの感想を集める
gửi bảng báo giá cho khách hàng
お客さんに見積書を送る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |