ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "いつも" 1件

ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語

類語検索結果 "いつも" 0件

フレーズ検索結果 "いつも" 20件

lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Anh ấy luôn điềm đạm.
彼はいつも冷静だ。
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
この社員はいつもやる気のある。
Mẹ luôn dặn dò con cẩn thận.
母はいつも子供に忠告する。
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
彼はいつも率直に話す。
Gia đình luôn đẩy tôi từ phía sau.  Gia đình luôn đứng sau hỗ trợ trong công việc.
家族はいつも私の仕事を後押ししてくれる。
Cô ấy luôn an ủi tôi khi tôi buồn.
彼女は私が悲しい時、いつも私を慰める。
Mẹ luôn lo lắng cho con.
母はいつも子供を心配する。
Anh ấy luôn nỗ lực trong công việc.
彼はいつも仕事を努力している。
Con người luôn muốn khám phá vũ trụ.
人類はいつも宇宙を探検したいと思っている。
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
Anh ta hay đứng núi này trông núi nọ.
彼はいつも隣の花は赤いと思っている。
Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên.
私は社員証を保持するために、いつもネックストラップを着用している。
Cô ấy luôn dẫn đầu trong lớp.
彼女はいつもクラスを先導する。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |