ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "いつも" 1件

ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語

類語検索結果 "いつも" 0件

フレーズ検索結果 "いつも" 5件

lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |