ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "いつ" 1件

ベトナム語 bao giờ
button1
日本語 いつ
例文 bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
マイ単語

類語検索結果 "いつ" 5件

ベトナム語 Đức
button1
日本語 ドイツ
例文 học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文 lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 thông thạo
button1
日本語 精通する、詳しい
例文 thông thạo máy tính
パソコンに詳しい
マイ単語
ベトナム語 tiền pháp định
button1
日本語 法定通貨
例文 Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
マイ単語
ベトナム語 dinh độc lập
button1
日本語 統一会堂
例文 tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
マイ単語

フレーズ検索結果 "いつ" 8件

bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
新しいアイデアを思いついた
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Anh ấy là người luôn tuân thủ thời gian
彼はいつも時間を厳守する人だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |