ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "いつ" 2件

ベトナム語 bao giờ
button1
日本語 いつ
例文
bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
マイ単語
ベトナム語 khi nào
日本語 いつ
例文
Bạn đi khi nào?
あなたはいつ行きますか?
マイ単語

類語検索結果 "いつ" 5件

ベトナム語 Đức
button1
日本語 ドイツ
例文
học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 lúc nào cũng
button1
日本語 いつも
例文
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
マイ単語
ベトナム語 thông thạo
button1
日本語 精通する、詳しい
例文
thông thạo máy tính
パソコンに詳しい
マイ単語
ベトナム語 tiền pháp định
button1
日本語 法定通貨
例文
Tiền pháp định là loại tiền tồn tại thật sự
目に見える形で存在するのは法定通貨です
マイ単語
ベトナム語 dinh độc lập
button1
日本語 統一会堂
例文
tham quan Dinh độc lập
統一会堂を訪ねる
マイ単語

フレーズ検索結果 "いつ" 20件

bao giờ sẽ đi Mỹ?
いつアメリカに行く?
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
luôn mang theo các giấy tờ cần thiết bên mình
必要な書類をいつも携帯しないといけない
Anh ấy luôn điềm đạm.
彼はいつも冷静だ。
Nhân viên này luôn có động lực làm việc.
この社員はいつもやる気のある。
Mẹ luôn dặn dò con cẩn thận.
母はいつも子供に忠告する。
Phòng khám này lúc nào cũng đông
こちらのクリニックはいつも混み合う
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
Tôi luôn lái xe an toàn.
私はいつも安全運転をする。
Anh đến Nhật Bản lúc nào?
いつ日本に来ますか?
Cô ấy rất chịu khó, lúc nào cũng cố gắng hết mình.
彼女はとても頑張り屋で、いつも全力を尽くする。
Anh ấy luôn nói chuyện thẳng thắn.
彼はいつも率直に話す。
Gia đình luôn đẩy tôi từ phía sau.  Gia đình luôn đứng sau hỗ trợ trong công việc.
家族はいつも私の仕事を後押ししてくれる。
Tôi muốn đến Nhật Bản khi nào đó.
いつか日本へ行きたい。
Cô ấy luôn an ủi tôi khi tôi buồn.
彼女は私が悲しい時、いつも私を慰める。
Mẹ luôn lo lắng cho con.
母はいつも子供を心配する。
Tai nạn có thể xảy ra bất cứ lúc nào.
事故はいつでも起こり得る。
Anh ấy luôn nỗ lực trong công việc.
彼はいつも仕事を努力している。
Con người luôn muốn khám phá vũ trụ.
人類はいつも宇宙を探検したいと思っている。
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
新しいアイデアを思いついた
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |