ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "いくつか" 1件

ベトナム語 vài
button1
日本語 いくつか
例文 có vài điều cần xác nhận
必要な確認が数カ所がある
マイ単語

類語検索結果 "いくつか" 0件

フレーズ検索結果 "いくつか" 3件

một số hãng hàng không có bán ghế hạng phổ thông đặc biệt
いくつかの航空会社ではプレミアムエコノミークラスチケットを取り扱う
khách sạn có cung cấp một số dịch vụ miễn phí
ホテルはいくつかの無料サービスを提供している
tính toán nhầm một vài chỗ
計算をいくつか間違える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |