ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あれ" 1件

ベトナム語 cái kia
button1
日本語 あれ
例文
Cái kia là của anh à?
あれはあなたのですか?
マイ単語

類語検索結果 "あれ" 5件

ベトナム語 kia
button1
日本語 あの~、あれ
例文
con mèo kia
あの猫
マイ単語
ベトナム語 da có vấn đề
button1
日本語 肌荒れ、肌トラブル
例文
Tôi bị da có vấn đề vào mùa đông.
冬に肌荒れる。
マイ単語
ベトナム語 da mẩn đỏ
button1
日本語 肌荒れ、肌トラブル
赤みのある肌
例文
Da tôi dễ bị mẩn đỏ.
私は赤みのある肌になる。
マイ単語
ベトナム語 bới tóc
button1
日本語 ヘアアレンジ、ヘアセット
例文
Cô ấy bới tóc cho buổi tiệc.
彼女はパーティーのためにヘアアレンジをする。
マイ単語
ベトナム語 dị ứng
button1
日本語 アレルギー
例文
Tôi bị dị ứng với phấn hoa.
私は花粉にアレルギーがある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "あれ" 2件

nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
Cái kia là của anh à?
あれはあなたのですか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |