ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あの" 1件

ベトナム語 đó
button1
日本語 あの
例文 con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
マイ単語

類語検索結果 "あの" 2件

ベトナム語 kia
button1
日本語 あの~、あれ
例文 con mèo kia
あの猫
マイ単語
ベトナム語 dương cầm
button1
日本語 ピアノ
例文 chơi dương cầm
ピアノを弾く
マイ単語

フレーズ検索結果 "あの" 10件

con mèo kia
あの猫
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
con mèo đó là con mèo hoang
あの猫は野良猫である
ông ấy là nhạc sĩ nổi tiếng
あの人は有名な音楽家
cô bé đó xinh xinh
あの女の子は可愛らしい
có thể mua bánh mì ở ki - ốt đó
あのキオスクでパンが買える
anh em họ rất thân nhau
あの兄弟はとても仲良し
không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
Vé của buổi hòa nhạc ấy bán hết.
あのコンサートのチケットは売り切れです
bộ phim ấy rất thú vị
あの映画はとても面白い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |