ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あなた" 1件

ベトナム語 cậu
日本語 あなた
伯父さん(母側)
マイ単語

類語検索結果 "あなた" 0件

フレーズ検索結果 "あなた" 10件

nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
Đây là tiền thừa của anh
これはあなたのお釣りです
Cái kia là của anh à?
あれはあなたのですか?
Anh là người Nhật, có phải không?
あなたは日本人ですか?
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
あなたは必ずハノイでのブンチャーを食べてくださいね
Em đến Nhật Bản để làm gì?
あなたは何のために日本に来ますか?
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |