ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あなた" 1件

ベトナム語 cậu
button1
日本語 あなた
伯父さん(母側)
例文 Cậu có khỏe không?
あなたは元気?
マイ単語

類語検索結果 "あなた" 0件

フレーズ検索結果 "あなた" 20件

nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
nghề nghiệp của bạn là gì?
あなたの職業は何ですか?
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
Hãy khoanh tròn vào câu trả lời của bạn
あなたの答えに丸をつけてください
Cho tôi số điện thoại của anh
私にあなたの電話番号ください
Đây là tiền thừa của anh
これはあなたのお釣りです
Cái kia là của anh à?
あれはあなたのですか?
Anh là người Nhật, có phải không?
あなたは日本人ですか?
Anh nhất định phải ăn bún chả ở Hà Nội nhé
あなたは必ずハノイでのブンチャーを食べてくださいね
Bạn đến từ đâu?
あなたはどこから来ましたか。
Cái áo này rất thích hợp với bạn.
の服はあなたに合う。
Tôi muốn tiến cử bạn cho công việc này.
この仕事にあなたを推薦する
Chiếc áo này rất phù hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
Tôi hiểu ý bạn.
あなたの考えを理解する。
Cái áo này hợp với bạn.
この服はあなたに合う。
Em đến Nhật Bản để làm gì?
あなたは何のために日本に来ますか?
Tôi sẽ cân nhắc ý kiến của bạn.
あなたの意見を考慮する。
Chúng tôi hoan nghênh bạn đến thăm.
あなたの訪問を歓迎する。
Tôi đã nhận được phản hồi của bạn.
あなたからの返事を受け取った。
Tôi muốn biết lý do bạn vắng mặt.
あなたが欠席した理由を知りたい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |