ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あじ" 5件

ベトナム語 cá nục
button1
日本語
例文 Cá nục nhỏ nhưng nhiều.
アジは小さいが多い。
マイ単語
ベトナム語 cá chỉ vàng
button1
日本語 あじ
マイ単語
ベトナム語 hương vị
button1
日本語
例文 hương vị yêu thích
好きな味
マイ単語
ベトナム語 vị
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 mùi vị
button1
日本語
例文 Món ăn này có mùi vị ngon.
この料理はいい味がする。
マイ単語

類語検索結果 "あじ" 5件

ベトナム語 thưởng thức
button1
日本語 味わう、鑑賞する
例文 thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
マイ単語
ベトナム語 châu Á
button1
日本語 アジア
例文 châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
マイ単語
ベトナム語 đông nam á
button1
日本語 東南アジア
例文 Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
マイ単語
ベトナム語 mì chính
button1
日本語 味の素
例文 Bà tôi không dùng mì chính.
祖母は味の素を使わない。
マイ単語
ベトナム語 nêm nếm
button1
日本語 味付けする
例文 Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu.
母はスープに塩とコショウで味付けする。
マイ単語

フレーズ検索結果 "あじ" 0件

ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |