ベトナム語 |
cá nục
![]() |
日本語 | 名鯵 |
例文 |
Cá nục nhỏ nhưng nhiều.
アジは小さいが多い。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
cá chỉ vàng
![]() |
日本語 | 名あじ |
例文 |
Cá chỉ vàng rất phổ biến ở Nhật.
鯵は日本で一般的だ。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
hương vị
![]() |
日本語 | 名味 |
例文 |
hương vị yêu thích
好きな味
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
vị
![]() |
日本語 | 名味 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
mùi vị
![]() |
日本語 | 名味 |
例文 |
Món ăn này có mùi vị ngon.
この料理はいい味がする。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
thưởng thức
![]() |
日本語 | 動味わう、鑑賞する |
例文 |
thưởng thức món ăn Việt chính thống
本格的なベトナム料理を味わう
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
châu Á
![]() |
日本語 | 名アジア |
例文 |
châu Á là châu lục lớn nhất thế giới
アジアは世界一番広い大陸である
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
đông nam á
![]() |
日本語 | 名東南アジア |
例文 |
Sin-ga-po là nước có kinh tế phát triển nhất khu vực Đông Nam Á
東南アジアでシンガポールは経済の一番発展している国です
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
mì chính
![]() |
日本語 | 名味の素 |
例文 |
Bà tôi không dùng mì chính.
祖母は味の素を使わない。
|
マイ単語 |
|
ベトナム語 |
nêm nếm
![]() |
日本語 | 動味付けする |
例文 |
Mẹ nêm nếm canh bằng muối và tiêu.
母はスープに塩とコショウで味付けする。
|
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2025 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.