ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "あげる" 2件

ベトナム語 cho
button1
日本語 あげる
例文 cho quà
プレゼントをあげる
マイ単語
ベトナム語 chiên
button1
日本語 揚げる
マイ単語

類語検索結果 "あげる" 5件

ベトナム語 lên
button1
日本語 上がる、上げる
(計画を)立てる
例文 thực phẩm lên giá
食品が値上がる
マイ単語
ベトナム語 khuấy động
button1
日本語 盛り上げる
マイ単語
ベトナム語 kích thích
button1
日本語 盛り上げる
例文 giảm giá tour để kích thích du lịch trong nước
国内旅行を盛り上げるため、ツアー商品を値下げする
マイ単語
ベトナム語 tặng
button1
日本語 あげる、贈る、贈呈する
例文 tặng quà sinh nhật
誕生日プレゼントをあげる
マイ単語
ベトナム語 gợi ý
button1
日本語 ヒントをあげる
マイ単語

フレーズ検索結果 "あげる" 9件

cho quà
プレゼントをあげる
cho mượn chìa khóa
鍵を貸してあげる
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
đọc truyện cổ tích cho con
子供におとぎ話を読んであげる
cho mượn vở
ノートを貸してあげる
cho ví dụ về〜
〜について例をあげる
tặng bó hoa cho mẹ
母に花束をあげる
Tặng sách giáo khoa cho học sinh nghèo
貧困学生に教科書をあげる
tặng quà sinh nhật
誕生日プレゼントをあげる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |