ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ủng" 1件

ベトナム語 ủng
日本語 長靴
マイ単語

類語検索結果 "ủng" 5件

ベトナム語 đứng
button1
日本語 立つ
例文 vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
マイ単語
ベトナム語 ngượng ngùng
button1
日本語 恥ずかしい
例文 ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
マイ単語
ベトナム語 nhưng
button1
日本語 でも、〜けど
例文 tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
マイ単語
ベトナム語 thôi cũng được
button1
日本語 了承(しぶしぶ)
例文 10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
マイ単語
ベトナム語 chung
button1
日本語 共通、共用
例文 có điểm chung
共通点がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "ủng" 20件

với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
đói bụng
お腹が空く
đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
tôi hiểu nội dung đề án của anh nhưng mà...
提案内容は分かるが…
tập trung tại phòng ăn
ダイニングルームで集合する
sử dụng máy sấy
乾燥機を使う
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
nhắc nhở giờ tập trung ngày mai
明日の集合時間をリマインドする
tiệc tùng từ sáng đến tối
朝から晩までパーティーをする
có điểm chung
共通点がある
hôm qua trời mưa to nhưng hôm nay trời nắng
昨日は大雨だったが、今日は晴れた
đi từ từ đến cũng được
ゆっくり来ても良い
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
anh ấy chơi ở vị trí trung tâm
彼がセンターポジションを務める
sử dụng mạng xã hội
SNSを使う
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |