ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ở" 4件

ベトナム語
button1
日本語 滞在する
例文 sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 〜で(場所を示す)
例文 ở công ty
会社で
マイ単語
ベトナム語
button1
日本語 ええ(相槌)
例文 ờ, để tôi nhớ lại xem.
ええ、思い出してみるね
マイ単語
ベトナム語 ô
button1
日本語 傘(北部)
例文 trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
マイ単語

類語検索結果 "ở" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 xin lỗi
button1
日本語 すみません
例文 thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
マイ単語
ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 hơi
button1
日本語 少し
例文 hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
マイ単語
ベトナム語 khỏe
button1
日本語 元気
例文 có sức khỏe là có tất cả
健康第一
マイ単語

フレーズ検索結果 "ở" 20件

đây đó
あちこち
giới thiệu bản thân
自己紹介
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
biết bơi
泳ぐことが出来る
rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
đến 10 giờ
10時まで
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
có sức khỏe là có tất cả
健康第一
ngồi cạnh nhau
隣に座る
mẹ chồng
義理の母
có nhiều tiền
お金持ち
tiếp tục cuộc họp
会議を継続する
họ tên đầy đủ
フルネーム
du lịch một mình
一人旅
nhận được kết quả
結果を得る
ở trên bàn
机の上に
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |