ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ớt" 1件

ベトナム語 ớt
日本語 唐辛子
例文 ớt ở Nhật không cay lắm
日本の唐辛子があまり辛くない
マイ単語

類語検索結果 "ớt" 5件

ベトナム語 một mình
button1
日本語 一人
例文 du lịch một mình
一人旅
マイ単語
ベトナム語 cột
button1
日本語
例文 được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
マイ単語
ベトナム語 tốt
button1
日本語 良い
例文 đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
マイ単語
ベトナム語 một lát
button1
日本語 一瞬
例文 đi ra ngoài một lát
一瞬外出する
マイ単語
ベトナム語 ngọt
button1
日本語 甘い
例文 không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
マイ単語

フレーズ検索結果 "ớt" 20件

du lịch một mình
一人旅
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
một ngày đen đủi
悪運の一日
đặt thêm một phòng nữa
それ以上一部屋を予約したい
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
nằm nghỉ một xíu
少しだけ横になる
đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
chỉ ăn được một nửa
半分しか食べられない
đi ra ngoài một lát
一瞬外出する
ăn chuối một ngày
毎日バナナを食べる
không thích đồ ngọt
甘いものが好きじゃない
rót nước vào ly
コップに水を注ぐ
đo nhiệt độ mỗi tiếng một lần
1時間毎に温度を測る
chỉ ăn một chút thôi
少しだけ食べる
mùa hè, một ngày tắm 2 lần
夏に1日2回シャワーを浴びる
cam ở Nhật rất ngọt
日本のみかんはとても甘い
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
khí hậu ẩm ướt
じめじめした気候
dân cư thưa thớt
人口密度が低い
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |