ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ổi" 2件

ベトナム語 ơi
button1
日本語 注意を引くための言葉
例文 anh ơi!
(男性の方に向け)すみません
マイ単語
ベトナム語 ổi
button1
日本語 グアバ
マイ単語

類語検索結果 "ổi" 5件

ベトナム語 giới thiệu
button1
日本語 紹介する
例文 giới thiệu bản thân
自己紹介
マイ単語
ベトナム語 xin lỗi
button1
日本語 すみません
例文 thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
マイ単語
ベトナム語 với tới
button1
日本語 手が届く
例文 với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
マイ単語
ベトナム語 hơi
button1
日本語 少し
例文 hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
マイ単語
ベトナム語 với
button1
日本語 ~と
例文 với gia đình
家族と
マイ単語

フレーズ検索結果 "ổi" 20件

giới thiệu bản thân
自己紹介
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
biết bơi
泳ぐことが出来る
rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
với tới kệ trên cùng
一番上の引き出しに手が届く
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
ngồi cạnh nhau
隣に座る
mệt mỏi rã rời vì sốt cao
熱でぐったりする
dạ, tôi hiểu rồi.
はい、分かりました
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
với gia đình
家族と
điện thoại di động mới
新しい携帯電話
nói chuyện phiếm
噂をする
nhà tôi
私の家
tin tức nổi bật nhất
トップニュース
nói tiếng nước ngoài
外国語を話す
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
đói bụng
お腹が空く
chuyển vào nhà mới
新しい家に入居する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |