ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ếch" 1件

ベトナム語 ếch
button1
日本語 かえる
マイ単語

類語検索結果 "ếch" 5件

ベトナム語 ngốc nghếch
button1
日本語 あほ
例文
Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
マイ単語
ベトナム語 cổ phiếu bluechip
button1
日本語 値嵩株
マイ単語
ベトナム語 chênh lệch nhiệt độ
button1
日本語 温度差
例文
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
マイ単語
ベトナム語 chênh lệch múi giờ
button1
日本語 時差ぼけ
マイ単語
ベトナム語 nhếch nhác
button1
日本語 汚らわしい
例文
Căn phòng nhếch nhác.
部屋が汚らわしい。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ếch" 5件

Cậu bé hỏi một câu ngốc nghếch.
その子は馬鹿な質問をした。
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Căn phòng nhếch nhác.
部屋が汚らわしい。
Quần áo của anh ấy lếch thếch.
彼の服装は汚らわしい。
Đừng như ếch ngồi đáy giếng.
井の中の蛙大海を知らずにならないで。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |