ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ẩm" 2件

ベトナム語 ấm
button1
日本語 暖かい
例文 trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
マイ単語
ベトナム語 ẩm
日本語 潤い
湿っぽい
マイ単語

類語検索結果 "ẩm" 5件

ベトナム語 Việt Nam
button1
日本語 ベトナム
例文 đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
マイ単語
ベトナム語 cám ơn
button1
日本語 ありがとう
例文 cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
マイ単語
ベトナム語 làm
button1
日本語 する
例文 làm thêm giờ
残業する
マイ単語
ベトナム語 lắm
button1
日本語 とても
例文 ngon lắm
とても美味しい
マイ単語
ベトナム語 bồn tắm
button1
日本語 お風呂
例文 có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "ẩm" 20件

đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
buồn ngủ lắm rồi
眠たくてたまらない
chào tạm biệt
さよなら
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
làm thêm giờ
残業する
sống ở Việt Nam
ベトナムに駐在している
ngon lắm
とても美味しい
làm việc cho hãng quảng cáo
広告会社で働く
đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
thực phẩm lên giá
食品が値上がる
hiểu nội dung rồi /nắm bắt nội dung
内容を理解した
có bồn tắm ngoài trời
露天風呂がある
ghé thăm làm việc tại văn phòng
オフィスを訪問する
ngắm cảnh
景色を見る
tham gia vào phần hỏi đáp
質疑応答に参加する
luyện tập chăm chỉ
真面目に練習する
làm ơn cho tôi nhiều rau
野菜多めでお願いします
nằm nghỉ một xíu
少しだけ横になる
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |