ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ấn" 2件

ベトナム語 ăn
日本語 食べる
例文 Người Việt Nam có thói quen ăn sáng ở ngoài
ベトナム人は外で朝ごはんを食べる習慣がある
マイ単語
ベトナム語 ấn
日本語 押す
例文 ấn nút
ボタンを押す
マイ単語

類語検索結果 "ấn" 5件

ベトナム語 anh
button1
日本語 年上の男性
例文 anh tên là gì?
お名前は何ですか?
マイ単語
ベトナム語 điều hành
button1
日本語 運営する
例文 điều hành công ty
会社を経営する
マイ単語
ベトナム語 hân hạnh
button1
日本語 光栄である
例文 rất hân hạnh
非常に光栄である
マイ単語
ベトナム語 nhân viên
button1
日本語 従業員
例文 nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
マイ単語
ベトナム語 hải quan
button1
日本語 税関
例文 làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
マイ単語

フレーズ検索結果 "ấn" 20件

gặp bạn
友達に会う
giới thiệu bản thân
自己紹介
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
ngồi cạnh nhau
隣に座る
nhận được kết quả
結果を得る
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
ở trên bàn
机の上に
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
rất hân hạnh
とても光栄だ
tên anh là gì?
名前は何ですか?
cảnh buồn
寂しい景色
mở cửa từ 7 giờ sáng
朝7時から営業をする
điều hành công ty
会社を経営する
rất hân hạnh
非常に光栄である
nhân viên lễ tân
フロントスタッフ
làm thủ tục hải quan
税関手続きをする
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |