ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ạ" 1件

ベトナム語
button1
日本語 丁寧な語尾
例文 Em hiểu rồi ạ
かしこまりました
マイ単語

類語検索結果 "ạ" 5件

ベトナム語 gặp
button1
日本語 会う
例文 gặp bạn
友達に会う
マイ単語
ベトナム語 đây
button1
日本語 これ、こちら
例文 đây đó
あちこち
マイ単語
ベトナム語 Việt Nam
button1
日本語 ベトナム
例文 đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
マイ単語
ベトナム語 cháu
button1
日本語 甥、姪
例文 cháu trai, cháu gái
甥、姪
マイ単語
ベトナム語 chuyến bay
button1
日本語 航空便
例文 chuyến bay đêm
深夜便
マイ単語

フレーズ検索結果 "ạ" 20件

gặp bạn
友達に会う
đây đó
あちこち
giới thiệu bản thân
自己紹介
thành thật xin lỗi
誠に申し訳ありません
rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
hẹn gặp
合うのを約束する
xin chân thành cám ơn
誠にありがとうございます
hơi lạnh
少し寒い/少し冷たい
có sức khỏe là có tất cả
健康第一
ngồi cạnh nhau
隣に座る
cháu trai, cháu gái
甥、姪
cũng nghĩ vậy
(意見に)賛成する
xin visa Mỹ
アメリカビザを申請する
đây là cái gì?
これは何?
chuyến bay đêm
深夜便
họ tên đầy đủ
フルネーム
nhận được kết quả
結果を得る
anh tên là gì?
お名前は何ですか?
ở trên bàn
机の上に
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |