ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đứng" 3件

ベトナム語 đứng
button1
日本語 立つ
例文 vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
マイ単語
ベトナム語 đừng
button1
日本語 ~するな(命令形)
例文 đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
マイ単語
ベトナム語 đúng
button1
日本語 正しい
例文 trả lời đúng
正しく答える
マイ単語

類語検索結果 "đứng" 5件

ベトナム語 chịu đựng
button1
日本語 耐える
例文 chịu đau, chịu đựng nổi đau
痛みに耐える
マイ単語
ベトナム語 quả đúng
日本語 やはり、やっぱり
マイ単語
ベトナム語 đúng và thẳng thắn
日本語 ずばり
例文 nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
マイ単語
ベトナム語 giỏi chịu đựng
日本語 我慢強い
マイ単語
ベトナム語 đứng núi này trông núi nọ
日本語 隣の花は赤い
マイ単語

フレーズ検索結果 "đứng" 15件

vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
Đừng ngại, hãy nói thật đi!
遠慮せずに、本当のことを言って
đừng chạm vào hiện vật
展示物に触るな
lúc nào cũng đến đúng giờ
いつも時間通りに来る
trả lời đúng
正しく答える
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang ô nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
trời có vẻ sắp mưa, đừng quên mang dù nhé.
雨が降りそうなので、傘を忘れないでください
Đừng cho tiêu vào nhé!
胡椒を入れないでくださいね!
sử dụng đúng liều lượng được chỉ định
指定された用量の通りに使用する
chịu đau, chịu đựng nổi đau
痛みに耐える
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
Anh ấy khăng khăng ý kiến của mình là đúng
彼は自分の意見が正しいと主張した
nổ lực hoàn thành đúng thời hạn
締め切りに間に合うよう努力する
đừng bận tâm
心配しないで
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |