ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đủ" 1件

ベトナム語 đủ
button1
日本語 足りる
例文 không đủ tiền để mua cuốn sách đó
あの本を買うのにお金が足りなかった
マイ単語

類語検索結果 "đủ" 5件

ベトナム語 được
button1
日本語 得る
〜させる
例文 nhận được kết quả
結果を得る
マイ単語
ベトナム語 Đức
button1
日本語 ドイツ
例文 học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 đứng
button1
日本語 立つ
例文 vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
マイ単語
ベトナム語 đường
button1
日本語 道、通り(南部)
例文 đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
マイ単語
ベトナム語 đen đủi
button1
日本語 運が悪い
例文 một ngày đen đủi
悪運の一日
マイ単語

フレーズ検索結果 "đủ" 20件

họ tên đầy đủ
フルネーム
nhận được kết quả
結果を得る
học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
vừa đứng vừa ăn
立ったままで食べる
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
nói được nhiều thứ tiếng
何か国語も話せる
một ngày đen đủi
悪運の一日
xe máy Nhật được đánh giá cao
日本のバイクは好評だ
bị lạc đường
道に迷う
được lên chức/được thăng chức
昇格する
chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
được tuyển vào công ty lớn
大手企業に採用される
được chống đỡ bằng nhiều cột
たくさんの柱に支えられている
đạt được kết quả tốt
良い結果が得られる
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
ngọc trai được nuôi nhiều ở Phú Quốc
フーコックでは真珠がたくさん養殖される
chỉ ăn được một nửa
半分しか食べられない
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |