ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đục" 2件

ベトナム語 Đức
button1
日本語 ドイツ
例文 học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 đục
日本語
例文 Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục
彼は鑿で像を彫る
マイ単語

類語検索結果 "đục" 5件

ベトナム語 bò đực
button1
日本語 雄牛
マイ単語
ベトナム語 cá đục
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 giống cái và giống đực
button1
日本語 雌雄
マイ単語
ベトナム語 bò đực
button1
日本語 雌牛
マイ単語
ベトナム語 giống như đúc
button1
日本語 そっくり
例文 Hai anh em giống nhau như đúc.
兄弟はそっくりだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đục" 3件

học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
Hai anh em giống nhau như đúc.
兄弟はそっくりだ。
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục
彼は鑿で像を彫る
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |