ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đợi" 3件

ベトナム語 đói
button1
日本語 お腹がすく
例文
đói bụng
お腹が空く
マイ単語
ベトナム語 đợi
button1
日本語 待つ(北部)
例文
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
マイ単語
ベトナム語 đổi
button1
日本語 変える
マイ単語

類語検索結果 "đợi" 5件

ベトナム語 đối diện
button1
日本語 向かい側
例文
ngồi đối diện
向かい側に座る
マイ単語
ベトナム語 đổi tiền
button1
日本語 外貨両替
例文
đổi tiền ở sân bay
空港で外貨両替する
マイ単語
ベトナム語 cặp đôi
button1
日本語 カップル
例文
cặp đôi xứng đôi
お似合いのカップル
マイ単語
ベトナム語 đói bụng
button1
日本語 お腹がすく
例文
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
マイ単語
ベトナム語 trao đổi qua lại
button1
日本語 やり取り
例文
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
マイ単語

フレーズ検索結果 "đợi" 20件

đói bụng
お腹が空く
đợi hơn 15 phút
15分以上待った
đợi ở trạm dừng xe buýt
バス停で待つ
đợi đến khá lâu
遅くまで待つ
ngồi đối diện
向かい側に座る
đổi tiền ở sân bay
空港で外貨両替する
tỷ giá không thay đổi nhiều
レートがそこまで変わらない
cặp đôi xứng đôi
お似合いのカップル
Vì cả ngày chưa ăn gì nên bây giờ rất đói bụng
一日何も食べなかったので、お腹がすいている
đổi mật khẩu
パスワードを変更する
Hợp đồng được ký kết sau khi trao đổi qua lại
やり取りした後に契約が結ばれた
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
各ルートにパトロール隊が配置される
thu phí sửa đổi
変更料金を請求する
đối tượng được miễn giảm vé vào cổng
入場料が免状される対象
phân biệt đối xử là một vấn nạn ở Mỹ
差別はアメリカでの社会的な問題です
Thay đổi áp suất có thể gây đau đầu.
気圧の変化で頭痛になることがある。
Nhật Bản nằm trong vùng ôn đới.
日本は温帯に位置している。
Bắc Cực thuộc hàn đới.
北極は寒帯に属する。
Việt Nam là nước nằm trong vùng nhiệt đới.
ベトナムは熱帯に位置する国だ。
Đười ươi sống trong rừng nhiệt đới
オランウータンは熱帯雨林に住む。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |