ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đốt" 1件

ベトナム語 đốt
button1
日本語 (虫が)刺す
(物を)燃やす
例文
bị muỗi đốt
蚊に刺される
マイ単語

類語検索結果 "đốt" 4件

ベトナム語 khỉ đột
button1
日本語 ゴリラ
例文
Khỉ đột rất khỏe.
ゴリラはとても強い。
マイ単語
ベトナム語 giá cổ phiếu tăng đột biến
button1
日本語 株価の急激な上昇
マイ単語
ベトナム語 đột nhiên
button1
日本語 突然
例文
Trời đột nhiên mưa to.
突然雨が降り出した。
マイ単語
ベトナム語 đốt vàng mã
button1
日本語 冥器を燃やす
例文
Người Việt có tục đốt vàng mã.
ベトナム人は冥器を燃やす習慣がある。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đốt" 7件

đột nhiên bị trưởng phòng gọi
課長に突然呼ばれた
bị muỗi đốt
蚊に刺される
Khỉ đột rất khỏe.
ゴリラはとても強い。
Trời đột nhiên mưa to.
突然雨が降り出した。
Họ đốt hình nhân trong lễ hội.
祭りで人形を燃やした。
Người Việt có tục đốt vàng mã.
ベトナム人は冥器を燃やす習慣がある。
Người dân đốt vàng mã trong lễ cúng.
人々は儀式で冥器を燃やす。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |