ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "để" 2件

ベトナム語 đẻ
button1
日本語 産む
例文
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
産休
マイ単語
ベトナム語 để
button1
日本語 〜するため
例文
để tăng thu nhập
収入を増やすため
マイ単語

類語検索結果 "để" 5件

ベトナム語 đến
button1
日本語 ~へ、~まで
来る、到着する
例文
đến 10 giờ
10時まで
マイ単語
ベトナム語 đen
button1
日本語
例文
con chó màu đen
黒犬
マイ単語
ベトナム語 đen đủi
button1
日本語 運が悪い
例文
một ngày đen đủi
悪運の一日
マイ単語
ベトナム語 đến
button1
日本語 来る、到着する
例文
đến nơi
目的地に到着
マイ単語
ベトナム語 đêm trước
button1
日本語 昨夜
例文
đến đêm trước
昨夜まで
マイ単語

フレーズ検索結果 "để" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
đến 10 giờ
10時まで
chuyến bay đêm
深夜便
chị đến từ đâu?
どこから来ましたか?
đến chỗ hẹn
待ち合わせ場所に着く
đến sân bay sớm
空港に早めに着く
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
đến từ Úc
オーストラリアから来た
nghỉ sinh, nghỉ đẻ
産休
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
màu trắng và màu đen
白と黒
con chó màu đen
黒犬
một ngày đen đủi
悪運の一日
đang đến
向かっている
Mỗi sáng, tôi dành 10 phút để ngồi thiền.
毎朝10分間禅を組む。
đến nơi
目的地に到着
đến đêm trước
昨夜まで
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
để tăng thu nhập
収入を増やすため
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |