ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đến" 5件

ベトナム語 đến
button1
日本語 ~へ、~まで
来る、到着する
例文 đến 10 giờ
10時まで
マイ単語
ベトナム語 đen
button1
日本語
例文 con chó màu đen
黒犬
マイ単語
ベトナム語 đến
button1
日本語 来る、到着する
例文 đến nơi
目的地に到着
マイ単語
ベトナム語 đen
button1
日本語 黒色
マイ単語
ベトナム語 đèn
日本語 電灯
灯り
マイ単語

類語検索結果 "đến" 5件

ベトナム語 đen đủi
button1
日本語 運が悪い
例文 một ngày đen đủi
悪運の一日
マイ単語
ベトナム語 đèn xanh
button1
日本語 青信号
例文 đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
マイ単語
ベトナム語 đèn tín hiệu
button1
日本語 信号
例文 đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
マイ単語
ベトナム語 để ý đến
button1
日本語 気になる
例文 để ý đến sức khoẻ của mẹ
母の健康を気にする
マイ単語
ベトナム語 đến giờ
button1
日本語 時間になった
例文 đến giờ phải về rồi
帰る時間になった
マイ単語

フレーズ検索結果 "đến" 20件

rất vui vì anh đã đến chơi
お越し頂いてとても嬉しい
đến 10 giờ
10時まで
chị đến từ đâu?
どこから来ましたか?
đến chỗ hẹn
待ち合わせ場所に着く
đến sân bay sớm
空港に早めに着く
đến phi trường sớm
空港に早めに着く
đến từ Úc
オーストラリアから来た
phải đến trước 5 giờ
5時前に来ないといけない
khách nước ngoài đến Nhật Bản
訪日外国人
màu trắng và màu đen
白と黒
con chó màu đen
黒犬
một ngày đen đủi
悪運の一日
đang đến
向かっている
đến nơi
目的地に到着
đến đêm trước
昨夜まで
ngượng ngùng đến chín mặt
顔が赤くなるほど恥ずかしい
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |