ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đẹp" 1件

ベトナム語 đẹp
button1
日本語 綺麗な
例文 thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
マイ単語

類語検索結果 "đẹp" 4件

ベトナム語 đẹp hơn
button1
日本語 より綺麗
例文 cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
マイ単語
ベトナム語 trời đẹp
button1
日本語 晴天
マイ単語
ベトナム語 đẹp trai
日本語 かっこいい、ハンサム
例文 chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
マイ単語
ベトナム語 vẻ đẹp
日本語 美しさ
マイ単語

フレーズ検索結果 "đẹp" 10件

nhà có mặt tiền đẹp
正面が綺麗な家
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
cảnh buổi sáng đẹp hơn buổi chiều
朝の景色はお昼より綺麗
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
cô dâu thật đẹp
新婦がとても綺麗
thiết kế đẹp
綺麗なデザイン
xây dụng mối quan hệ tốt đẹp
良好な関係を築く
Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ
今日天気が良いですね
chồng của tôi đẹp trai
私の夫はハンサムだ
Nhân vật chính của bộ phim đó rất đẹp trai
その映画の主人公はとても格好いい
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |