ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đậm" 2件

ベトナム語 đầm
日本語 ワンピース
例文 thích mặc đầm
ワンピースを着るのが好き
マイ単語
ベトナム語 đậm
日本語 濃い
マイ単語

類語検索結果 "đậm" 5件

ベトナム語 đam mê
button1
日本語 興味、パッション
例文 khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
マイ単語
ベトナム語 điện đàm
日本語 電話会談
例文 thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
マイ単語
ベトナム語 đám cưới
日本語 結婚式
マイ単語
ベトナム語 đám hỏi
日本語 婚姻式
マイ単語
ベトナム語 đậm đặc
日本語 こってり
例文 trang điểm đậm
こってりとした化粧
マイ単語

フレーズ検索結果 "đậm" 6件

khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
đảm bảo chất lượng
質を保証する
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
thích mặc đầm
ワンピースを着るのが好き
trang điểm đậm
こってりとした化粧
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |