ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đầm" 2件

ベトナム語 đầm
button1
日本語 ワンピース
例文
thích mặc đầm
ワンピースを着るのが好き
マイ単語
ベトナム語 đậm
button1
日本語 濃い
マイ単語

類語検索結果 "đầm" 5件

ベトナム語 đam mê
button1
日本語 興味、パッション
例文
khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
マイ単語
ベトナム語 điện đàm
button1
日本語 電話会談
例文
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
マイ単語
ベトナム語 đám cưới
button1
日本語 結婚式
例文
Họ tổ chức đám cưới.
彼らは結婚式をする。
マイ単語
ベトナム語 đám hỏi
button1
日本語 婚姻式
例文
Gia đình làm đám hỏi.
家族が婚約式を行う。
マイ単語
ベトナム語 đậm đặc
button1
日本語 こってり
例文
trang điểm đậm
こってりとした化粧
マイ単語

フレーズ検索結果 "đầm" 19件

khiêu vũ là đam mê của cô ấy
ダンスは彼女のパッションである
đảm bảo chất lượng
質を保証する
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
Món mì Nhật có nước dùng rất đậm đà.
日本の麺料理はだしがとても濃い。
Họ tổ chức đám cưới.
彼らは結婚式をする。
Gia đình làm đám hỏi.
家族が婚約式を行う。
thích mặc đầm
ワンピースを着るのが好き
trang điểm đậm
こってりとした化粧
このスープはあっさりしている。
Món súp này thanh đạm.
Quần áo ướt đẫm mồ hôi.
服が汗でびっしょりだ。
Anh ấy luôn điềm đạm.
彼はいつも冷静だ。
Cô ấy rất đảm đang trong việc bếp núc.
彼女は家庭的だ。
Hai bên đang đàm phán hợp đồng.
両者は契約を交渉する。
Chúng tôi đi dạo trong đám rừng.
森を散歩する。
Món ăn này đậm vị muối.
この料理は塩の味が濃い。
Chúng tôi đi dạo trong đám cây nhỏ.
小さな林を散歩する。
Tôi rất ngại khi nói trước đám đông.
人前で話すのはとても恥ずかしい。
Trường tổ chức buổi tọa đàm.
学校で座談会が開かれた。
Vì tính cách hướng nội, tôi khó khăn trong việc nói chuyện trước đám đông
内向的な性格のため、大勢の前で話すのが苦手だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |