ベトナム語 | được
|
日本語 | 動得る 他〜させる |
例文 | nhận được kết quả 結果を得る |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | được
|
日本語 | 他〜させる |
例文 | được cho phép đi chơi đến 10 giờ 10時までに出かけさせる |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thôi cũng được
|
日本語 | フ了承(しぶしぶ) |
例文 | 10000 đồng thôi cũng được まあ、10000ドンでも良い |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | thôi được
|
日本語 | 動容認する |
例文 | thôi được, tôi sẽ mua cái này 分かった、これを買う |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | được hình thành
|
日本語 | 動成り立つ |
例文 | Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo 日本は無数の島から成り立っている |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | quyền được cấp |
日本語 | 名受給権 |
マイ単語 |
|
ベトナム語 | quyền được nhận |
日本語 | 名受給権 |
例文 | quyền được nhận lương hưu 年金受給権 |
マイ単語 |
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ
© 2024 オンラインベトナム語 VIETCAFE.
All Rights Reserved.