ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đường" 2件

ベトナム語 đường
button1
日本語 道、通り(南部)
例文 đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
マイ単語
ベトナム語 đường
button1
日本語 砂糖
例文 thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
マイ単語

類語検索結果 "đường" 5件

ベトナム語 lạc đường
button1
日本語 道に迷う
例文 bị lạc đường
道に迷う
マイ単語
ベトナム語 chỉ đường
button1
日本語 道を教える
例文 chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
マイ単語
ベトナム語 đường sắt đô thị
日本語 都市鉄道、メトロ
例文 Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
マイ単語
ベトナム語 đường ăn
日本語 砂糖
マイ単語
ベトナム語 tuyến đường
日本語 路線
例文 đường bay
航空路線
マイ単語

フレーズ検索結果 "đường" 13件

đường Nguyễn Huệ
グエンフエ通り
bị lạc đường
道に迷う
chỉ đường đến bệnh viện
病院までの道を教える
đường phố sạch sẽ
道路が綺麗
đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
thêm đường vào cà - phê
コーヒーに砂糖を入れる
đường đông
道が混む
đường phố vắng vẻ vào buổi tối
夜の道は空いている
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
メトロ線は年末に運航開始となる
Đội tuần tra được điều phối trên các con đường
各ルートにパトロール隊が配置される
mở lại đường bay
航空路線を再開する
đường bay
航空路線
đường may sắc sảo
縫製が丁寧だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |