見出し語検索結果 "đĩa" 1件
類語検索結果 "đĩa" 5件
フレーズ検索結果 "đĩa" 10件
Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
đây là địa điểm tham quan có thu phí
こちらは有料の観光施設です
chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
訛りを無くすのは難しいです
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
索引から調べる
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y
あ | い | う | え | お | か | き | く | け | こ | さ | し | す | せ | そ | た | ち | つ | て | と | な | に | ぬ | ね | の | は | ひ | ふ | へ | ほ | ま | み | む | め | も | や | ゆ | よ | ら | り | る | れ | ろ | わ | を | ん | が | ぎ | ぐ | げ | ご | ざ | じ | ず | ぜ | ぞ | だ | ぢ | づ | で | ど | ば | び | ぶ | べ | ぼ | ぱ | ぴ | ぷ | ぺ | ぽ