ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đĩa" 1件

ベトナム語 đĩa
日本語 お皿(北部)
マイ単語

類語検索結果 "đĩa" 5件

ベトナム語 địa chỉ
button1
日本語 住所
例文 Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
マイ単語
ベトナム語 địa chỉ IP
button1
日本語 IPアドレス
マイ単語
ベトナム語 địa chỉ MAC
button1
日本語 MACアドレス
マイ単語
ベトナム語 tổng cục địa chính
button1
日本語 土地管理総局
マイ単語
ベトナム語 đầu đĩa CD
button1
日本語 CDプレーヤー
マイ単語

フレーズ検索結果 "đĩa" 10件

Du lịch nội địa cũng khá thú vị
国内旅行でもかなり面白い
Phiền anh điền địa chỉ công ty vào đây
こちらに会社の住所を記入してください
gửi bưu điện đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所へ郵送する
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
地方の観光資源を紹介するためファムトリップを開催する
gửi đến địa chỉ được chỉ định
指定された住所に送る
xin cấp phép của chính quyền địa phương
地方当局の許可を申請する
đây là địa điểm tham quan có thu phí
こちらは有料の観光施設です
chiến lược bản địa hóa
地方化の戦略
rất khó để đánh mất đi giọng địa phuơng
訛りを無くすのは難しいです
Địa phương này có tiềm năng về du lịch
この地域は旅行地の潜在を秘めている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |