ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đón" 2件

ベトナム語 đón
日本語 迎える
例文 Anh hãy đến đón tôi lúc 5 giờ 10 phút.
5時10分に迎えに来てください
マイ単語
ベトナム語 đốn
日本語 切る
マイ単語

類語検索結果 "đón" 5件

ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語
ベトナム語 đồng nghiệp
button1
日本語 同僚
例文 đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
マイ単語
ベトナム語 phòng đơn
button1
日本語 シングルルーム
例文 đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
マイ単語
ベトナム語 mùa đông
button1
日本語
例文 mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
マイ単語
ベトナム語 đông người
button1
日本語 人が多い
例文 không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
マイ単語

フレーズ検索結果 "đón" 20件

điện thoại di động mới
新しい携帯電話
đồng nghiệp ở công ty cũ
前の職場の同僚
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
đèn tín hiệu không hoạt động
動いていない信号
đặt 1 phòng đơn
シングルルームを1部屋予約する
10000 đồng thôi cũng được
まあ、10000ドンでも良い
mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
đóng cửa
扉を閉める
mùa đông ở Sài Gòn không lạnh
サイゴンの冬は寒くない
hôm qua đi chơi với đồng nghiệp
昨日同僚と出かけた
không thích nơi đông người
人が多いところは好きでない
đồng ý vơi ý kiến của bạn
あなたの意見に同意する
vận động nhiều nên ra mồ hôi
たくさん運動したため汗を掻いた
truyện tình này rất cảm động
ここ恋愛小説は本当に感動する
đón khách
お客さんを迎える
đường đông
道が混む
cho tôi mượn thực đơn
メニューをください
ký hợp đồng
契約書にサインする
đông khách du lịch đến thăm
たくさんの観光客が訪れる
câu truyện cảm động
心温まる物語
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |