ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đêm" 3件

ベトナム語 đêm
button1
日本語
例文 ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
マイ単語
ベトナム語 đệm
日本語 敷く
例文 đệm chăn
布団を敷く
マイ単語
ベトナム語 đem
日本語 持っていく
マイ単語

類語検索結果 "đêm" 5件

ベトナム語 đêm trước
button1
日本語 昨夜
例文 đến đêm trước
昨夜まで
マイ単語
ベトナム語 ngủ qua đêm
button1
日本語 夜通し、徹夜
例文 ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
マイ単語
ベトナム語 bướm đêm
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 thâu đêm
日本語 夜通し
マイ単語
ベトナム語 đêm khuya
日本語 夜更け
例文 Tôi thường xem phim cho đến khuya.
私はよく夜更まで映画を見る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đêm" 10件

chuyến bay đêm
深夜便
đến đêm trước
昨夜まで
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
lịch trình 3 ngày 2 đêm
2泊3日の行程
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
đệm chăn
布団を敷く
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |