ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đêm" 3件

ベトナム語 đêm
button1
日本語
例文
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
マイ単語
ベトナム語 đệm
button1
日本語 敷く
例文
Tôi trải đệm để ngủ.
寝るために布団を敷く。
マイ単語
ベトナム語 đem
button1
日本語 持っていく
例文
Tôi đem sách đến lớp.
本を教室に持っていく。
マイ単語

類語検索結果 "đêm" 5件

ベトナム語 đêm trước
button1
日本語 昨夜
例文
đến đêm trước
昨夜まで
マイ単語
ベトナム語 ngủ qua đêm
button1
日本語 夜通し、徹夜
例文
ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
マイ単語
ベトナム語 bướm đêm
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 thâu đêm
button1
日本語 夜通し
例文
Tôi đã thâu đêm làm việc.
私は仕事で徹夜した。
マイ単語
ベトナム語 đêm khuya
button1
日本語 夜更け
例文
Tôi thường xem phim cho đến khuya.
私はよく夜更まで映画を見る。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đêm" 19件

chuyến bay đêm
深夜便
đến đêm trước
昨夜まで
ở lại công ty đến đêm
夜まで会社に残る
thành phố này rất nhộn nhịp về đêm
この街は夜になると賑やかになる
biểu diễn nhạc sống mỗi đêm
毎晩ライブミュージックをする
dãy phố này về đêm rất đẹp
この街は夜がとても綺麗
ngủ qua đêm ở nhà bạn
友達の家に1泊する
lịch trình 3 ngày 2 đêm
2泊3日の行程
Đêm qua có mưa rất to.
昨夜は大雨が降った。
Ban đêm, tôi thấy đom đóm sáng.
夜、ほたるが光る。
Ban đêm, chó sói hú.
夜におおかみが遠吠えする。
Tôi đếm ngón chân.
足指を数える。
Đêm qua răng cứ đau nhức nên không thể ngủ nổi
昨日の夜、歯がズキズキと寝られなかった
Chênh lệch nhiệt độ giữa ngày và đêm rất lớn.
昼と夜の温度差がとても大きい。
Leo núi vào đêm rất nguy hiểm.
夜に山登りは危険だ。
Tôi trải đệm để ngủ.
寝るために布団を敷く。
Tôi đem sách đến lớp.
本を教室に持っていく。
Tôi đã thâu đêm làm việc.
私は仕事で徹夜した。
Y tá túc trực cả đêm.
看護師は一晩中待機していた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |