ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đèo" 2件

ベトナム語 đeo
button1
日本語 着ける
例文
đeo khẩu trang
マスクを着ける
マイ単語
ベトナム語 đèo
button1
日本語
マイ単語

類語検索結果 "đèo" 3件

ベトナム語 đồng hồ đeo tay
button1
日本語 腕時計
例文
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
マイ単語
ベトナム語 vòng đeo tay
button1
日本語 腕輪
例文
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
その子はきれいな腕輪を持っている。
マイ単語
ベトナム語 dây đeo thẻ
日本語 ネックストラップ
例文
Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên.
私は社員証を保持するために、いつもネックストラップを着用している。
マイ単語

フレーズ検索結果 "đèo" 10件

mất cái đồng hồ đeo tay
腕時計がなくなる
đeo đồng hồ đeo tay
腕時計をはめる
Tôi đeo thắt lưng.
ベルトをする。
Tôi đeo nhẫn vào ngón giữa.
中指に指輪をはめる。
Cô bé có một chiếc vòng đeo tay đẹp.
その子はきれいな腕輪を持っている。
Anh ấy đeo cà vạt màu xanh.
彼は青いネクタイをする。
Hãy đeo thẻ ghi tên.
名札をつける。
Tôi luôn đeo khẩu trang khi ra ngoài.
外に出るときマスクをつける。
đeo khẩu trang
マスクを着ける
Tôi luôn mang dây đeo thẻ để giữ thẻ nhân viên.
私は社員証を保持するために、いつもネックストラップを着用している。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |