ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đây" 1件

ベトナム語 đây
button1
日本語 これ、こちら
例文 đây đó
あちこち
マイ単語

類語検索結果 "đây" 5件

ベトナム語 cách đây
button1
日本語 離れている(地理的に)
例文 nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
マイ単語
ベトナム語 đi đây đi đó
button1
日本語 あちこちに行く
例文 thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
マイ単語
ベトナム語 đầy tràn
日本語 たっぷり
マイ単語
ベトナム語 đầy cỏ
日本語 草深い
マイ単語
ベトナム語 vùng đất hoang đầy cỏ mọc
日本語 草深い野原
マイ単語

フレーズ検索結果 "đây" 20件

đây đó
あちこち
đây là cái gì?
これは何?
họ tên đầy đủ
フルネーム
cám ơn từ tận đáy lòng
心の底からの感謝する
đây là em trai tôi
この子は私の弟です
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
đứng sau cái cột đấy
あの柱の後ろに立てる
nhà của bạn cách đây bao xa?
あなたの家はここからどれぐらい離れていますか?
đây là cửa hàng lớn nhì thành phố
ここは街の中で2番目に大きな店
cảnh ở đây thật là đẹp
ここの景色は本当に綺麗
đây la bệnh viện lớn thứ tư
ここは4番目に大きいな病院である
đây là chiếc xe thôi thích
これは私の愛車です
dân cư ở đây rất tốt bụng
ここの市民たちはとても優しい
sống ở đây hơn 10 năm rồi
10年以上ここに住んでいる
cảnh ở đây rất thơ mộng
ここの景色はとてもロマンチックです
đây là tuyển tập các bài hát tôi yêu thích
こちらは私の好きな曲選集である
thích đi đây đi đó sau khi nghỉ hưu
定年後はあちこちで旅行したい
ở đây đặc biệt là Phở rất ngon
この店では特にフォーが美味しい
ở đây cuối tuần là phố đi bộ
ここは週末になると、歩行者天国になる
Đây là tiền thừa của anh
これはあなたのお釣りです
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |