ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đái" 1件

ベトナム語 đái
日本語 おしっこをする
マイ単語

類語検索結果 "đái" 5件

ベトナム語 đại lộ
button1
日本語 大通り
例文 đi ra đại lộ
大通りに出る
マイ単語
ベトナム語 trường đại học
button1
日本語 大学
例文 đại học danh tiếng
名門大学
マイ単語
ベトナム語 Đài Loan
button1
日本語 台湾
例文 đi tu nghiệp ở Đài Loan
台湾へ研修に行く
マイ単語
ベトナム語 đại sứ quán
button1
日本語 大使館
例文 xin visa ở đại sứ quán
大使館でビザを申請する
マイ単語
ベトナム語 văn phòng đại diện
日本語 代表事務所
例文 mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
マイ単語

フレーズ検索結果 "đái" 16件

đi ra đại lộ
大通りに出る
đỗ đại học
大学に受かる
đậu đại học
大学に受かる
đại học danh tiếng
名門大学
đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
đi tu nghiệp ở Đài Loan
台湾へ研修に行く
xin visa ở đại sứ quán
大使館でビザを申請する
mở văn phòng đại diện ở nước ngoài
海外での代表事務所を開く
có thể đặt vé máy bay tại đại lý bán tour du lịch
旅行代理店で航空券を予約する事ができる
đại sứ du lịch
観光大使
đại từ nhân xưng trong tiếng Việt rất nhiều và phức tạp
ベトナム語には人称代名詞がたくさんあり、複雑だ
đặt xe tắc-xi qua tổng đài
コールセンターを通してタクシーを予約する
cầu thủ đại diện quốc gia
国の代表選手
suy đoán số đại khái
だいたいの数を推測する
Tham gia đại hội toàn quốc
全国大会に参加する
Thái Bình Dương là đại dương lớn nhất trên thế giới
太平洋は世界で一番大きな大洋だ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |