ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đào" 3件

ベトナム語 đào
button1
日本語
掘る
例文 đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
マイ単語
ベトナム語 đảo
button1
日本語
例文 đi thuyền sang đảo
船で島へ行く
マイ単語
ベトナム語 đào
日本語
マイ単語

類語検索結果 "đào" 5件

ベトナム語 bộ giáo dục và đào tạo
日本語 教育訓練省
マイ単語
ベトナム語 ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
日本語 汚職密輸防止指導委員会
マイ単語
ベトナム語 hoa anh đào
日本語
例文 hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
マイ単語
ベトナム語 anh đào
日本語 さくらんぼ
マイ単語
ベトナム語 anh đào dại
日本語 アロニア
マイ単語

フレーズ検索結果 "đào" 11件

đào vào mùa rất ngọt
旬の桃がとても甘い
đi thuyền sang đảo
船で島へ行く
đạo tạo kỹ sư
エンジニアを育成する
hoa anh đào nở khắp nơi
桜があちこちで咲いている
Nhật Bản được hình thành từ nhiều hòn đảo
日本は無数の島から成り立っている
hoa anh đào nở vào khoảng cuối tháng 3
桜は3月下旬ごろに咲く
Đảo Phú Quốc nằm ở phía Nam Việt Nam
フーコック島はベトナムの南部に位置する
chương trình đào tạo nhân viên mới
新入社員向けのトレーニングプログラム
Cô ấy luôn có thái độ kín đáo và chú ý đến mọi người xung quanh.
彼女はいつも控えめな態度で、周りの人に気をする。
Trong món ăn Việt Nam, nước mắm là gia vị rất độc đáo
ベトナム料理で、最も独特な味付けはヌクマムだ
Anh ấy đang đào hố bằng xẻng
彼はシャベルで穴を掘っている
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |