ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đoán" 1件

ベトナム語 đoán
button1
日本語 推測する
例文 tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
マイ単語

類語検索結果 "đoán" 5件

ベトナム語 liên đoàn lao động việt nam
日本語 ベトナム労働組合連合
マイ単語
ベトナム語 công đoàn việt nam
日本語 ベトナム労働組合
マイ単語
ベトナム語 đoàn thanh niên cộng sản hồ chí minh
日本語 ホーチミン共産青年同盟
マイ単語
ベトナム語 tập đoàn kinh tế đa ngành
日本語 コングロマリット
マイ単語
ベトナム語 chẩn đoán
日本語 診断する
マイ単語

フレーズ検索結果 "đoán" 4件

tôi đoán anh ấy sẽ đến muộn
彼が遅刻すると推測する
tham gia hoạt động của đoàn thanh niên
青年団の活動に参加する
Công ty bị đoán sẽ thua lỗ trong kỳ này
会社は今期の業績が赤字と予測されている
suy đoán số đại khái
だいたいの数を推測する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |