ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "điểm" 1件

ベトナム語 điểm
日本語
例文 kiểm điểm
点を稼ぐ
マイ単語

類語検索結果 "điểm" 5件

ベトナム語 điểm kết nối trung tâm
button1
日本語 ハブ
マイ単語
ベトナム語 nhược điểm
button1
日本語 欠陥
短所
マイ単語
ベトナム語 khuyết điểm
button1
日本語 欠点
マイ単語
ベトナム語 điểm đến
button1
日本語 行先
例文 chưa quyết định điểm đến
行先が決まっていない
マイ単語
ベトナム語 mùa cao điểm
日本語 繁忙期
例文 tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
マイ単語

フレーズ検索結果 "điểm" 9件

có điểm chung
共通点がある
chưa quyết định điểm đến
行先が決まっていない
thủ tướng hai nước điệm đàm
両国の首相は電話会談を行う
vận hành chuyến bay không thường lệ trong mùa cao điểm
繁忙期に臨時便を運航する
tháng 6-7 là mùa cao điểm du lịch ở Việt Nam
6月-7月はベトナムでの旅行繁忙期です
đây là địa điểm tham quan có thu phí
こちらは有料の観光施設です
nói đúng điểm yếu
ずばりと言い当てる
trang điểm đậm
こってりとした化粧
kiểm điểm
点を稼ぐ
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |