ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đi" 1件

ベトナム語 đi
button1
日本語 行く
例文 đi chơi với bạn
友達と遊びに行く
マイ単語

類語検索結果 "đi" 5件

ベトナム語 điện thoại di động
button1
日本語 携帯電話
例文 điện thoại di động mới
新しい携帯電話
マイ単語
ベトナム語 điều hành
button1
日本語 運営する
例文 điều hành công ty
会社を経営する
マイ単語
ベトナム語 đi theo
button1
日本語 同伴する
例文 có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
マイ単語
ベトナム語 đi vắng
button1
日本語 留守にする
例文 cả nhà đi vắng
家の全員が留守する
マイ単語
ベトナム語 đi bộ
button1
日本語 歩く
例文 đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
マイ単語

フレーズ検索結果 "đi" 20件

đi du lịch Việt Nam
ベトナムへ観光しに行く
với gia đình
家族と
điện thoại di động mới
新しい携帯電話
điều hành công ty
会社を経営する
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
nhận được hỗ trợ từ gia đình
家族からの支えがある
gia đình đông người nhà
親戚の多い家族
đi chợ
市場へ行く
đèn xanh dành cho người đi bộ
歩行者向けの青信号
có trợ lí đi theo
アシスタントが同伴する
đi đến ga mất bao lâu?
駅までどれくらい時間が掛かりますか?
đi ăn sáng
朝ご飯に出かける
đi tới trường mất bao lâu?
学校まで何分掛かりますか?
cả nhà đi vắng
家の全員が留守する
đi cà phê mỗi sáng
毎朝コーヒーを飲みに行く
đi bộ đến trường mỗi ngày
毎日学校まで歩く
gọi điện thoại cho bạn
友達に電話をかける
được cho phép đi chơi đến 10 giờ
10時までに出かけさせる
đi thẳng đến cuối đường
突き当たりまでまっすぐ行く
đã đi ra ngoài từ 10 phút trước
10分前外に出た
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |