ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đau" 5件

ベトナム語 đâu
button1
日本語 どこ?
例文 gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
マイ単語
ベトナム語 đậu
button1
日本語 豆(南部)
受かる(南部)
例文 đậu đại học
大学に受かる
マイ単語
ベトナム語 đầu
button1
日本語
例文 đau đầu
頭痛
マイ単語
ベトナム語 đầu
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 đau
日本語 痛み
痛い
マイ単語

類語検索結果 "đau" 5件

ベトナム語 đầu tiên
button1
日本語 はじめて
例文 lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
マイ単語
ベトナム語 đầu dây
button1
日本語 電話している相手
例文 xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
マイ単語
ベトナム語 sữa đậu nành
button1
日本語 豆乳
例文 uống sữa đậu nành mỗi sáng
毎朝豆乳を飲む
マイ単語
ベトナム語 bắt đầu
button1
日本語 始める
例文 bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
マイ単語
ベトナム語 đau bụng
button1
日本語 腹痛
例文 bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
マイ単語

フレーズ検索結果 "đau" 20件

chị đến từ đâu?
どこから来ましたか?
lần đầu tiên đi du lịch nước ngoài
初めて海外旅行する
gặp nhau ở đâu?
どこで待ち合わせする?
không có gì đâu!
どういたしまして
xin hỏi ai đầu dây đấy ạ?
(電話で)すみません、どなたでしょうか?
lát nữa mình gặp nhau ở đâu?
後でどこで待ち合わせする?
bắt đấu công việc mới từ sáng mai
明日の朝から新しい仕事が始まる
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
会議は10時半から始まる
đến Pháp lần đầu tiên
初めてフランスに来た
uống sữa đậu nành mỗi sáng
毎朝豆乳を飲む
cảm thấy đau
痛みを感じる
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
1月から英会話を始めた
đã sẵn sàng cho trận đấu
試合のための準備が整った
dĩ nhiên sẽ thắng trận đấu này
この試合に勝つのは当然だ
đậu đại học
大学に受かる
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
子供の時からバイオリンを弾き始めた
bị đau bụng từ hôm qua
昨日から腹痛がある
thỉnh thoảng bị đau lưng
時々背中が痛い
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
中学校から英語を勉強し始めた
tham dự giải đấu bóng bàn
卓球大会に参加する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |