ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "đang" 2件

ベトナム語 đang
button1
日本語 ~している
例文 đang đến
向かっている
マイ単語
ベトナム語 đắng
button1
日本語 苦い
マイ単語

類語検索結果 "đang" 5件

ベトナム語 đằng kia
button1
日本語 あちら
例文 nhìn đằng kia kìa
あっちをみてください
マイ単語
ベトナム語 đáng tiếc
button1
日本語 残念だ
例文 đáng tiếc là không còn phòng trống
残念ですが、満室です
マイ単語
ベトナム語 giấy phép đăng ký xe
button1
日本語 車両登録証書
例文 phải luôn mang giấy phép đăng ký xe bên mình
車両登録証書を常に携帯しないといけない
マイ単語
ベトナム語 đại hội đảng
button1
日本語 党大会
マイ単語
ベトナム語 ban chấp hành trung ương đảng
button1
日本語 党中央執行委員会
マイ単語

フレーズ検索結果 "đang" 20件

đang đến
向かっている
nhìn đằng kia kìa
あっちをみてください
đang mặc cả với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
đang trả giá với người bán hàng
お店の人と値段交渉をしている
trời đang ấm dần lên
気温が少しずつ暖かくなっている
đáng tiếc là không còn phòng trống
残念ですが、満室です
lo cho mẹ đang ốm
風邪を引いている母に心配する
nếu thế thì đáng ra anh phải nói trước cho tôi
そうであれば、事前に私に言っておくべき
cúm lợn đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
cúm heo đang lan rộng
豚インフルエンザが流行っている
đứa bé đang khóc
赤ちゃんが泣いている
cá mập rất đáng sợ
鮫が怖い
kinh tế đang phát triển
経済が発展している
đang làm trợ giảng ở trường đại học
大学で助手をやっている
xa xa có người đang vẫy tay
遠くで誰かが手を振っている
bệnh truyền nhiễm đang lan rộng
感染症が広がっている
Nhu cầu mua sắm trực tuyến đang tăng cao
オンラインショッピングの需要が高まっている
kiểu quần áo đang thịnh hành
流行っている服のスタイル
Số người thất nghiệp đang ngày càng tăng
失業者数が増加しつつある
nộp đơn đăng ký tại ủy ban nhân dân
申込書を人民委員会へ提出する
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |