ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "Đức" 2件

ベトナム語 Đức
button1
日本語 ドイツ
例文
học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
マイ単語
ベトナム語 đục
日本語
例文
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục
彼は鑿で像を彫る
マイ単語

類語検索結果 "Đức" 5件

ベトナム語 bò đực
button1
日本語 雄牛
マイ単語
ベトナム語 cá đục
button1
日本語
マイ単語
ベトナム語 giống cái và giống đực
button1
日本語 雌雄
例文
Giống cái và giống đực đều quan trọng.
雌雄はどちらも大切だ。
マイ単語
ベトナム語 bò đực
button1
日本語 雌牛
例文
Bò đực rất khỏe.
雌牛はとても力強い。
マイ単語
ベトナム語 giống như đúc
button1
日本語 そっくり
例文
Hai anh em giống nhau như đúc.
兄弟はそっくりだ。
マイ単語

フレーズ検索結果 "Đức" 7件

học tiếng Đức
ドイツ語を学ぶ
Giống cái và giống đực đều quan trọng.
雌雄はどちらも大切だ。
Bò đực rất khỏe.
雌牛はとても力強い。
Hai anh em giống nhau như đúc.
兄弟はそっくりだ。
Anh ấy khắc bức tượng bằng cái đục
彼は鑿で像を彫る
Đạo đức là nền tảng của xã hội.
道徳は社会の基盤である。
Nước sông đục ngầu.
川の水が濁っている。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |